1 |
1 |
1 |
1 |
|
ĐƯỜNG KÍNH NHỎ NHẤT-LỚN NHẤT |
1 |
1 |
1 |
1 |
CHIỀU DÀI CỐT THÉP |
1 |
1 |
1 |
1 |
SỐ THANH DỌC |
1 |
1 |
1 |
1 |
ĐƯỜNG KÍNH CÁC THANH DỌC |
1 |
1 |
1 |
1 |
ĐƯỜNG KÍNH CÁC DÂY XOẮN |
6/10 mm |
6/10 mm |
6/12 mm |
1 |
KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC XOẮN ỐC |
1 |
1 |
1 |
1 |
ĐỌNG CƠ HP ĐƯỢC LĂP ĐẶT |
28,5 HP |
31 HP |
31 HP |
33 HP |
CÔNG SUẤT HÀN |
100 KWA |
100 KWA |
100 KWA |
100 KWA |